STT |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
Kiến thức chung |
15 |
15 |
|
1 |
Triết học |
4 |
Học phần bắt buộc |
2 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
3 |
|
3 |
Tiếng Anh |
4 |
|
4 |
Lý thuyết tài chính – tiền tệ |
2 |
|
5 |
Quản trị học |
2 |
|
Kiến thức cơ sở |
4 |
4 |
|
6 |
Kinh tế chính trị |
2 |
Chọn 2 trong 5 học phần |
7 |
Kinh tế phát triển |
2 |
|
8 |
Kinh tế vi mô |
2 |
|
9 |
Kinh tế vĩ mô |
2 |
|
10 |
Luật kinh tế |
2 |
|
Kiến thức chuyên ngành |
15 |
15 |
|
11 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
6 học phần bắt buộc
|
12 |
Tài chính quốc tế |
2 |
|
13 |
Tài chính công |
3 |
|
14 |
Phân tích chính sách thuế |
2 |
|
15 |
Quản trị ngân hàng |
3 |
|
16 |
Thị trường tài chính |
2 |
|
Các môn học tự chọn |
15 |
15 |
|
17 |
Ngân hàng Trung ương |
3 |
Chọn 5 trong 7 học phần |
18 |
Kiểm soát, kiểm toán nội bộ ngân hàng |
3 |
|
19 |
Phân tích và đầu tư chứng khoán |
3 |
|
20 |
Thị trường giao sau và quyền chọn |
3 |
|
21 |
Ngân hàng thương mại |
3 |
|
22 |
Ngân hàng quốc tế |
3 |
|
23 |
Phương pháp nghiên cứu định lượng trong lĩnh vực ngân hàng-tài chính |
3 |
|
Phần luận văn thạc sĩ |
14 |
14 |
|
Tổng cộng |
63 |
63 |
TUYỂN DỤNG VỊ TRÍ NHÂN VIÊN DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG – CÔNG TY CỔ PHẨN CHỨNG KHOÁN SSI
TUYỂN DỤNG VỊ TRÍ NHÂN VIÊN DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG – CÔNG TY CỔ PHẨN CHỨNG